Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cuộc đời


dt. Quá trình sống và sinh hoạt của người ta: Sống một cuộc đời gương mẫu về mọi mặt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.